Thông số kỹ thuật Huawei nova 10z

Huawei nova 10z

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 26
    179g, 8.4mm (độ dày)
    HarmonyOS 2.0
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.6"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    1080p
  •  
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 26
Tổng thể Kích thước 160.7 x 73.3 x 8.4 mm (6.33 x 2.89 x 0.33 in)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density)
Nền tảng OS HarmonyOS 2.0
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.4, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro), PDAF
Features LED flash, Panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver, Green
Models CHA-AL80
Giá About 260 EUR