Thông số kỹ thuật Huawei nova 10
- Phát hành 2022, Tháng Bảy 10
168g, 6.9mm (độ dày)
HarmonyOS 2.0, EMUI 12
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.67"
1080x2400 pixels
- 50MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 778G 4G
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Europe |
| 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Bảy 04 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 10 |
Tổng thể | Kích thước | 162.2 x 73.9 x 6.9 mm (6.39 x 2.91 x 0.27 in) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10 |
Kích thước | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) |
Nền tảng | OS | HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services |
Chipset | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) |
GPU | Adreno 642L |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 60 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) |
Features | HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass |
| Virtual proximity sensing |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 66W Reverse charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Green, Violet |
Models | NCO-AL00 |
Giá | About 500 EUR |