Thông số kỹ thuật Huawei nova
- Phát hành 2016, Tháng Mười
146g, 7.1mm (độ dày)
Android 6.0.1, up to 7.0, EMUI 4.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
1080x1920 pixels
- 12MP
2160p
- 3GB RAM
Snapdragon 625
- 3020mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - CAN-L01L11 |
| HSDPA 800 / 850 / 2100 - CAN-L02L12 |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - CAN-L03L13 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20, 38 - CAN-L01L11 |
| 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 38, 40 - CAN-L02L12 |
| 2, 4, 5, 7, 28, 12, 17 - CAN-L03L13 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 141.2 x 69.1 x 7.1 mm (5.56 x 2.72 x 0.28 in) |
Khối lượng | 146 g (5.15 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 12 MP, 1/2.9", 1.25µm, PDAF |
Features | HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3020 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Prestige Gold, Mystic Silver, Titanium Grey, Obsidian Black |
Models | CAN-L01L11, CAN-L02L12, CAN-L03L13, CAN-L11, CAN-L01, CAN-L12, CAZ-AL10, CAZ-TL10, CAN-L13 |
Giá | About 200 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1218Basemark X: 10511 |
Display | Contrast ratio: 1540:1 (nominal), 2.467 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 69dB / Noise 71dB / Ring 80dB |
Audio quality | Noise -68.9dB / Crosstalk -95.9dB |
Battery life | |