Thông số kỹ thuật Huawei Nexus 6P

Huawei Nexus 6P

  • Phát hành 2015, Tháng Chín
    178g, 7.3mm (độ dày)
    Android 6.0, up to Android 8.0
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 810
  • 3450mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all models
  CDMA 800 / 1900 - all models
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - Global model
  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - American model
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 17, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Global model
  2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 25, 26, 29, 30, 41 - American model
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Chín. Released 2015, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 159.3 x 77.8 x 7.3 mm (6.27 x 3.06 x 0.29 in)
Khối lượng 178 g (6.28 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại OLED
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~518 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4, oleophobic coating
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
Chipset Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
CPU Octa-core (4x1.55 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
GPU Adreno 430
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, Laser AF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 720p@240fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with front stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/96kHz
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 3450 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Stand-by Up to 440 h (3G)
Talk time Up to 23 h (3G)
Music play Up to 100 h
Thông tin chung Màu sắc Aluminium, Graphite, Frost
Models H1511, H1512
SAR 1.49 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
SAR EU 1.17 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1374
Basemark X: 22825
Camera Photo / Video
Battery life
Endurance rating 74h