Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad X1

Huawei MediaPad X1

  • Phát hành 2014, Tháng Tư
    239g, 7.2mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 4.4.2, EMUI 2
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 7.0"
    1200x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Kirin 910
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 183.5 x 103.9 x 7.2 mm (7.22 x 4.09 x 0.28 in)
Khối lượng 239 g (8.43 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.0 inches, 142.1 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~323 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), EMUI 2
Chipset Kirin 910 (28 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
GPU Mali-450MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot (3G)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot (LTE)
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Snow White, Diamond Black
Models 7D-501u, MediaPad X1 7.0
Giá About 350 EUR