Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
- Phát hành 2014, Tháng Chín
360g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.3, EMUI 1.6
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 8.0"
800x1280 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
Snapdragon 200
- 4800mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 210.6 x 127.7 x 7.9 mm (8.29 x 5.03 x 0.31 in) |
Khối lượng | 360 g (12.70 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 8.0 inches, 187.6 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~188 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI 1.6 |
Chipset | Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 302 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 5 MP, 1.4µm |
Features | Panorama |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | TBC |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4800 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 300 h (2G) / Up to 480 h (3G) |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) (2G) / Up to 36 h (3G) |
Music play | Up to 20 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White/Silver |
Giá | About 150 EUR |