Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 7.0
- Phát hành 2015, Tháng Ba
278, 8.5mm (độ dày)
Android 4.4.2, EMUI 3
8GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 2MP
480p
- 1GB RAM
Spreadtrum SC7731G
- 4100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Ba. Released 2015, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 191.8 x 107 x 8.5 mm (7.55 x 4.21 x 0.33 in) |
Khối lượng | 278 (9.81 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), EMUI 3 |
Chipset | Spreadtrum SC7731G |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 480p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4100 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/Silver |
Models | T1 7.0 |
Giá | About 100 EUR |