Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 10

Huawei MediaPad T1 10

  • Phát hành 2015, Tháng Ba
    433g, 8.3mm (độ dày)
    Android 4.4.4, EMUI 3
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 9.6"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 4800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Ba. Released 2015, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 248.5 x 150 x 8.3 mm (9.78 x 5.91 x 0.33 in)
Khối lượng 433 g (15.27 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 9.6 inches, 267.2 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~157 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), EMUI 3
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 4800 mAh, non-removable
Stand-by Up to 570 h
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Black/Silver, White/Silver
Models T1-A21L
Giá About 180 EUR