Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M3 Lite 10
Huawei MediaPad M3 Lite 10
- Phát hành 2017, Tháng Sáu
310g, 7.1mm (độ dày)
Android 7.0, EMUI 5.1
16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 10.1"
1200x1920 pixels
- 8MP
1080p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 435
- 6660mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Sáu |
Tổng thể | Kích thước | 241.3 x 171.5 x 7.1 mm (9.50 x 6.75 x 0.28 in) |
Khối lượng | 310 g (10.93 oz) |
SIM | Nano-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm) |
CPU | Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 505 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 4GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (4 speakers) |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, gyro (Bach-L09 only) |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 6660 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, white, space grey |
Models | Bach-L09, Bach-W09, BAH-L09 |
Giá | About 250 EUR |