Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M3 8.4

Huawei MediaPad M3 8.4

  • Phát hành 2016, Tháng Mười
    326g, 7.3mm (độ dày)
    Android 6.0, EMUI 4.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.4"
    1600x2560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 950
  • 5100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 215.5 x 124.2 x 7.3 mm (8.48 x 4.89 x 0.29 in)
Khối lượng 326 g (11.50 oz)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 8.4 inches, 204.6 cm2 (~76.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~359 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Chipset Kirin 950 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
GPU Mali-T880 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 Tuned by Harman Kardon
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5100 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Silver, Gold
Models BTV-DL09, BTV-W09
Giá About 280 EUR