Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M2 8.0
- Phát hành 2015, Tháng Năm
330g, 7.8mm (độ dày)
Android 5.1, EMUI 3.1
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 8.0"
1200x1920 pixels
- 8MP
Video recorder
- 2/3GB RAM
Kirin 930
- 4800mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - M2-801L, M2-803L |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - M2-802L |
| TD-SCDMA - M2-803L |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20, 38, 40 - M2-801L |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 26, 28, 40, 41 - M2-802L |
| 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - M2-803L |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Năm. Released 2015, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 214.8 x 124 x 7.8 mm (8.46 x 4.88 x 0.31 in) |
Khối lượng | 330 g (11.64 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~283 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), EMUI 3.1 |
Chipset | Kirin 930 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T628 MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM (Standard), 32GB 3GB RAM (Premium) |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
| Tuned by Harman Kardon |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4800 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gold |
Models | M2-801L |
Giá | About 250 EUR |