Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M2 7.0
- Phát hành 2016, Tháng Sáu
250g, 8.2mm (độ dày)
Android 5.1.1, EMUI
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 7.0"
1200x1920 pixels
- 13MP
Video recorder
- 3GB RAM
Snapdragon 615
- 4360mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Năm. Released 2016, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 187.4 x 105.8 x 8.2 mm (7.38 x 4.17 x 0.32 in) |
Khối lượng | 250 g (8.82 oz) |
SIM | Dual SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 7.0 inches, 142.1 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~323 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop), EMUI |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4360 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Blue, Gold, Pink |
Giá | About 200 EUR |