Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M2 10.0
- Phát hành 2016, Tháng Hai
500g, 7.4mm (độ dày)
Android 5.1, EMUI 3.1
16GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 10.1"
1200x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Kirin 930
- 6660mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - M2-A01L |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - M2-A01L |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20, 38, 39, 40, 41 - M2-A01L |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Một. Released 2016, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 239.8 x 172.8 x 7.4 mm (9.44 x 6.80 x 0.29 in) |
Khối lượng | 500 g (1.10 lb) |
SIM | Micro-SIM |
| Stylus (Premium edition) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), EMUI 3.1 |
Chipset | Kirin 930 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T628 MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM (Standard), 64GB 3GB RAM (Premium) |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (4 speakers) |
3.5mm jack | Yes |
| Tuned by Harman Kardon |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6660 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Moonlight Silver, Luxurious Gold |
Models | M2-A01W, M2-A01L |
Giá | About 250 EUR |