Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad M1
- Phát hành 2014, Tháng Năm
329g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.2.2, EMUI 2
8GB lưu trữ, microSDHC - 8.0"
800x1280 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
Kirin 910
- 4800mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 20, 38, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 214.4 x 120.7 x 7.9 mm (8.44 x 4.75 x 0.31 in) |
Khối lượng | 329 g (11.61 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2.2 (Jelly Bean), EMUI 2 |
Chipset | Kirin 910 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9 |
GPU | Mali-450MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 1 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot (3G) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot (LTE) |
Bluetooth | 4.0, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4800 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Tulip, Carnation, Lily/Lotus, Titanium Gray |
Giá | About 300 EUR |