Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Youth2
- Phát hành 2014, Tháng Ba
350g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.3, EMUI 1.6
4GB/8GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 3MP
Video recorder
- 1GB RAM
- 4100mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 193.4 x 120.6 x 9.9 mm (7.61 x 4.75 x 0.39 in) |
Khối lượng | 350 g (12.35 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~59.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI 1.6 |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4100 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/Gold |
Giá | About 160 EUR |