Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Vogue
- Phát hành 2013, Tháng Bảy
335g, 9.5mm (độ dày)
Android 4.1, EMUI 1.5
8GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 3MP
Video recorder
- 1GB RAM
Huawei K3V2
- 4100mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Sáu. Released 2013, Tháng Bảy |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 193.8 x 121.3 x 9.5 mm (7.63 x 4.78 x 0.37 in) |
| Khối lượng | 335 g (11.82 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean), EMUI 1.5 |
| Chipset | Huawei K3V2 |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9 |
| GPU | Vivante GC4000 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
| Bluetooth | 3.0, A2DP, EDR |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4100 mAh, non-removable |
| Talk time | Up to 20 h (multimedia) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Giá | About 180 EUR |
| Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 945:1 (nominal) / 2.504:1 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 64dB / Noise 72dB / Ring 67dB |
| Audio quality | Noise -87.7dB / Crosstalk -86.4dB |
| Battery life | |