Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Lite
- Phát hành 2012, Tháng Chín
370g, 11mm (độ dày)
Android 4.0.4
8GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 3MP
720p
- 1GB RAM
- 4100mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 1900 |
| Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Bảy. Released 2012, Tháng Chín |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 193 x 120 x 11 mm (7.60 x 4.72 x 0.43 in) |
| Khối lượng | 370 g (13.05 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~59.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
| CPU | 1.2 GHz Cortex-A8 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| | SRS audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
| Bluetooth | 3.0, A2DP, EDR |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
| | MP3/WAV/WMA/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Organizer Document viewer Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Po 4100 mAh battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black/Silver |
| SAR | 0.39 W/kg (head) 0.63 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.38 W/kg (head) 0.49 W/kg (body) |
| Giá | About 150 EUR |