Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 10 Link+
- Phát hành 2014, Tháng Năm
620g (Wi-Fi) / 640g (3G/LTE), 9.9mm (độ dày)
Android 4.2, EMUI 1.6
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 10.1"
1280x800 pixels
- 3MP
Video recorder
- 1GB RAM
- 6600mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 257.4 x 175.9 x 9.9 mm (10.13 x 6.93 x 0.39 in) |
Khối lượng | 620 g (Wi-Fi) / 640 g (3G/LTE) (1.41 lb) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD, |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean), EMUI 1.6 |
CPU | Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6600 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/Champagne |
Giá | About 350 EUR |