Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 10 Link
- Phát hành 2013
620g (Wi-Fi) / 640g (3G/LTE), 9.9mm (độ dày)
Android 4.0, up to 4.1
8GB/16GB/8GB lưu trữ, microSDHC - 10.1"
1280x800 pixels
- 3MP
Video recorder
- 1GB RAM
Huawei K3V2
- 6600mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2013. Released 2013 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 257.4 x 175.9 x 9.9 mm (10.13 x 6.93 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 620 g (Wi-Fi) / 640 g (3G/LTE) (1.41 lb) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, |
| Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean) |
| Chipset | Huawei K3V2 |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9 |
| GPU | Vivante GC4000 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 3.0 |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6600 mAh, non-removable |
| Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black/Silver |
| Giá | About 250 EUR |