Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 10 FHD

Huawei MediaPad 10 FHD

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    580g, 8.8mm (độ dày)
    Android 4.0
    8GB/16GB/64GB lưu trữ, microSDHC
  • 10.0"
    1920x1200 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 6600mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 257.4 x 175.9 x 8.8 mm (10.13 x 6.93 x 0.35 in)
Khối lượng 580 g (1.28 lb)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD,
Kích thước 10.0 inches, 290.0 cm2 (~64.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1920 x 1200 pixels, 16:10 ratio (~226 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
 MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
MP4/WMV/H.264 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Po 6600 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc White
Giá About 330 EUR