Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad
- Phát hành 2011, Q3
390g, 10.5mm (độ dày)
Android 3.2, up to 4.0
5GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
800x1280 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon S3
- 4100mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - S7-301u |
| HSDPA 850 / 1900 / 2100 - S7-302u |
| HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 - S7-303u |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 190 x 124 x 10.5 mm (7.48 x 4.88 x 0.41 in) |
Khối lượng | 390 g (13.76 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 256K colors |
Kích thước | 7.0 inches, 142.1 cm2 (~60.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~216 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 3.2 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3 |
CPU | Dual-core 1.2 GHz Scorpion |
GPU | Adreno 220 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| SRS audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
| HDMI port MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player MP4/WMV/H.264 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Po 4100 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | shadow black, classic brown, passion pink |
Models | S7-301u, S7-302u, S7-303u |
Giá | About 150 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 1117:1 (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 75dB / Noise 67dB / Ring 65dB |
Audio quality | Noise -87.0dB / Crosstalk -87.6dB |