Thông số kỹ thuật Huawei MatePad T8

Huawei MatePad T8

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 19
    310g, 8.6mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT8768
  • 5100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Kobe2-L03
  HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 - Kobe2-L09
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Kobe2-L09
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 40, 66 - Kobe2-L03
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 19
Tổng thể Kích thước 199.7 x 121.1 x 8.6 mm (7.86 x 4.77 x 0.34 in)
Khối lượng 310 g (10.93 oz)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~76.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
Chipset Mediatek MT8768
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.50 GHz Cortex A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 5100 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Deepsea Blue
Models Kobe2-L09, Kobe2-L03, KOB2-L09, KOB2-W09
Giá About 100 EUR