Thông số kỹ thuật Huawei MatePad SE
- Phát hành 2022, Tháng Năm 10
450g, 7.9mm (độ dày)
HarmonyOS 2.0
128GB lưu trữ, microSDXC - 10.1"
1200x1920 pixels
- 5MP
1080p
- 4GB RAM
Kirin 710A
- 5100mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 28 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm 10 |
Tổng thể | Kích thước | 240.2 x 159 x 7.9 mm (9.46 x 6.26 x 0.31 in) |
Khối lượng | 450 g (0.99 lb) |
SIM | Nano-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density) |
Nền tảng | OS | HarmonyOS 2.0 |
Chipset | Kirin 710A (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-G51 MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.2, AF |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP, f/2.4 |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| Tuned by Harman Kardon |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5100 mAh, non-removable |
Sạc | Reverse charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Blue |
Models | Ags3K-W20, Ags3K-AL20 |
Giá | About 190 EUR |