Thông số kỹ thuật Huawei MatePad Air

Huawei MatePad Air

  • Phát hành 2023, Tháng Bảy 22
    508g, 6.4mm (độ dày)
    HarmonyOS 3.1
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 11.5"
    2800x1840 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 888 4G
  • 8300mAh
    40W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2023, Tháng Năm 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Bảy 22
Tổng thể Kích thước 261.9 x 178.2 x 6.4 mm (10.31 x 7.02 x 0.25 in)
Khối lượng 508 g (1.12 lb)
SIM Nano-SIM
 Stylus support (magnetic)
Màn hình Loại IPS LCD, 144Hz
Kích thước 11.5 inches, 391.6 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 2800 x 1840 pixels, 3:2 ratio (~291 ppi density)
 A matte anti-glare screen is available on Huawei MatePad Air PaperMatte version
Nền tảng OS HarmonyOS 3.1
Chipset Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 660
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/1.8, PDAF
Features LED flash
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 105˚ (ultrawide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 3.2, OTG, magnetic accessory connector
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass, proximity (accessories only)
Pin & Sạc Loại Li-Po 8300 mAh
Sạc 40W wired
10W reverse wired
Thông tin chung Màu sắc Graphite Black, White
Models DBY2-L09CK
Giá About 500 EUR