Thông số kỹ thuật Huawei MatePad 11.5
- Phát hành 2023, Tháng Bảy 22
499g, 6.9mm (độ dày)
Harmony OS 3.1
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 11.5"
1440x2200 pixels
- 13MP
1080p
- 6/8GB RAM
Snapdragon 7 Gen 1
- 7700mAh
23W
| Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
| Băng tầng 2G | N/A |
| Băng tầng 3G | N/A |
| Băng tầng 4G | N/A |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2023, Tháng Bảy 13 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Bảy 22 |
| Tổng thể | Kích thước | 260.9 x 176.8 x 6.9 mm (10.27 x 6.96 x 0.27 in) |
| Khối lượng | 499 g (1.10 lb) |
| Chất liệu | Glass front, aluminum frame, aluminum back |
| SIM | No |
| | Stylus support |
| Màn hình | Loại | TFT LCD, 120Hz |
| Kích thước | 11.5 inches, 391.0 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1440 x 2200 pixels, 3:2 ratio (~229 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Harmony OS 3.1 |
| Chipset | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) |
| CPU | Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A710 & 3x2.36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510) |
| GPU | Adreno 644 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| Camera sau | Single | 13 MP |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, 105˚ (ultrawide) |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (4 speakers) |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth | Yes |
| Positioning | No |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C, magnetic accessory connector |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 7700 mAh |
| Sạc | 22.5W wired |
| Thông tin chung | Màu sắc | Space Gray |
| Models | BTKR-W09 |
| Giá | About 290 EUR |