Thông số kỹ thuật Huawei MatePad 10.8

Huawei MatePad 10.8

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 14
    500g, 7.2mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.8"
    1600x2560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 6GB RAM
    Kirin 990
  • 7500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 30
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 14
Tổng thể Kích thước 257 x 170 x 7.2 mm (10.12 x 6.69 x 0.28 in)
Khối lượng 500 g (1.10 lb)
SIM Nano-SIM
 Stylus support
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.8 inches, 338.2 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~280 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Kirin 990 (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MP16
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/1.8, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
 Tuned by Harman Kardon
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0; magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 7500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Gold, Gray, Black
Models SCMR-W09, SCMR-AL00
Giá About 300 EUR