Thông số kỹ thuật Huawei Mate XT Ultimate

Huawei Mate XT Ultimate

  • Phát hành 2024, Tháng Chín 20
    298g, 4.8mm (độ dày)
    HarmonyOS 4.2
    256GB/512GB/1TB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 10.2"
    2232x3184 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 16GB RAM
    Kirin 9010
  • 5600mAh
    66W50W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Chín 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Chín 20
Tổng thể Kích thước Unfolded: 156.7 x 219 x 3.6-4.8 mm
Folded: 156.7 x 73.5 x 12.8 mm
Khối lượng 298 g (10.51 oz)
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
Màn hình Loại Tri-foldable LTPO OLED, 1B colors, 90Hz
Kích thước 10.2 inches, 315.5 cm2 (~91.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 2232 x 3184 pixels (~381 ppi density)
 Cover display (1/3 of the main display): 6.4 inches, 1008 x 2232 pixels
Dual display (2/3 of the main display): 7.9 inches, 2048 x 2232 pixels
Nền tảng OS HarmonyOS 4.2 (China)
Chipset Kirin 9010 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.3 GHz Taishan Big & 3x2.18 GHz Taishan Mid & 4x1.55 GHz Cortex-A510)
GPU Maleoon 910
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
12 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 5.5x optical zoom
12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.9", 1.24µm, PDAF
Features Laser AF, color spectrum sensor, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 1.22µm
Features HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, L2HC
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC
NFC Yes; NFC-SIM, HCE
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 BDS Satellite Calling and Messaging - China only
Pin & Sạc Loại Si/C Li-Ion 5600 mAh
Sạc 66W wired
50W wireless
7.5W reverse wireless
5W reverse wired
Thông tin chung Màu sắc Red, Black
Models GRL-LX9, GRL-AL10
Giá About 3500 EUR
Kiểm tra Loa ngoài -28.1 LUFS (Average)
Battery (new)
Active use score 7:48h