Thông số kỹ thuật Huawei Mate Xs 2
- Phát hành 2022, Tháng Năm 07
255g / 257g, 5.4mm (độ dày)
HarmonyOS 2.0
256GB/512GB lưu trữ, NM - 7.8"
2200x2480 pixels
- 50MP
2160p
- 8/12GB RAM
Snapdragon 888 4G
- 4880mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 28 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm 07 |
Tổng thể | Kích thước | Unfolded: 156.5 x 139.3 x 5.4 mm Folded: 156.5 x 75.5 x 11.1 mm |
Khối lượng | 255 g / 257 g (8.99 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Foldable OLED, 1B colors, 120Hz |
Kích thước | 7.8 inches, 195.8 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 2200 x 2480 pixels (~424 ppi density) |
| Folded cover display: OLED, 6.5 inches, 1176 x 2480 pixels |
Nền tảng | OS | HarmonyOS 2.0 |
Chipset | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm) |
CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) |
GPU | Adreno 660 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM |
| UFS |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, Laser AF 8 MP, f/2.4, 81mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/240fps |
Camera trước | Single | 10.7 MP, f/2.2 |
Features | HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/240fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, color spectrum |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4600 mAh, non-removable Li-Po 4880 mAh, non-removable - 512GB 12GB RAM version only |
Sạc | Fast charging 66W Reverse charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Purple |
Models | PAL-AL00 |
Giá | About 1450 EUR |