Thông số kỹ thuật Huawei Mate X2

Huawei Mate X2

  • Phát hành 2021, Tháng Hai 25
    295g, 8.2mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
    256GB/512GB lưu trữ, NM
  • 8.0"
    2200x2480 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Kirin 9000 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Hai 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Hai 25
Tổng thể Kích thước Unfolded: 161.8 x 145.8 x 8.2 mm
Folded: 161.8 x 74.6 x 14.7 mm
Khối lượng 295 g (10.41 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Foldable OLED, 90Hz
Kích thước 8.0 inches, 206.0 cm2 (~87.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density)
 Cover display:
OLED, 90Hz, 6.45 inches, 1160 x 2700 pixels
Nền tảng OS Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
Chipset Kirin 9000 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G78 MP24
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 3.X
Camera sau Quad 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom
8 MP, f/4.4, 240mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 10x optical zoom
16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), AF
Features Leica optics, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.2, (wide)
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 55W
Huawei SuperCharge
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Light Blue, Rose Gold, Collector’s Edition Black/White/Red
Models TET-AN00
Giá About 2300 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 632818 (v8)
GeekBench: 14393 (v4.4), 3389 (v5.1)
GFXBench: 29fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -26.8 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 74h