Thông số kỹ thuật Huawei Mate X
- Phát hành 2019, Tháng Mười Một
295g, 5.4mm (độ dày)
Android 9.0, EMUI 9.1
512GB lưu trữ, NM - 8.0"
2200x2480 pixels
- 40MP
2160p
- 8GB RAM
Kirin 980
- 4500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat21 1400/200 Mbps, 5G (2+ Gbps DL) |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Hai |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Mười Một |
Tổng thể | Kích thước | Unfolded: 161.3 x 146.2 x 5.4 mm Folded: 161.3 x 78.3 x 11 mm |
Khối lượng | 295 g (10.41 oz) |
Chất liệu | Plastic front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Foldable OLED |
Kích thước | 8.0 inches, 205.0 cm2 (~86.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 2200 x 2480 pixels (~414 ppi density) |
| Folded cover display: AMOLED, 6.6 inches, 1148 x 2480 pixels, 19.5:9 ratio |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
Chipset | Kirin 980 (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G76 MP10 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 512GB 8GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Quad | 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF 8 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide) TOF 3D, (depth) |
Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | | No - uses main camera |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 55W, 85% in 30 min (advertised) Huawei SuperCharge |
Thông tin chung | Màu sắc | Interstellar Blue |
Models | TAH-AN00 |
Giá | About 2150 EUR |