Thông số kỹ thuật Huawei Mate S
- Phát hành 2015, Tháng Mười
156g, 7.2mm (độ dày)
Android 5.1.1, up to 6.0, EMUI 3.1
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Kirin 935
- 2700mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 / TD-SCDMA - CRR-UL00 |
| | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - CRR-L09 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 38, 39, 40, 41 - CRR-UL00 |
| | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 2526, 28, 40 - CRR-L09 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Chín. Released 2015, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 149.8 x 75.3 x 7.2 mm (5.90 x 2.96 x 0.28 in) |
| Khối lượng | 156 g (5.50 oz) |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | OLED |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
| | 3D Touch display (optional) |
| Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1 |
| Chipset | Kirin 935 (28 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.2 GHz & 4x1.5 GHz) |
| GPU | Mali-T628 MP4 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/2.6", AF, OIS |
| Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4, 26mm (wide) |
| Features | LED flash |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant) |
| NFC | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2700 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Luxurious Gold, Mystic Champagne, Titanium Grey |
| Models | CRR-UL00, CRR-L09, CRR-UL20 |
| Giá | About 350 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 914Basemark X: 5368 |
| Camera | Video |
| Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 66dB |
| Battery life | |