Thông số kỹ thuật Huawei Mate 9 Porsche Design
Huawei Mate 9 Porsche Design
- Phát hành 2017, Tháng Một
169g, 7.5mm (độ dày)
Android 7.0, up to Android 9.0, EMUI 9.1
256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.5"
1440x2560 pixels
- 20MP
2160p
- 6GB RAM
Kirin 960
- 4000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| | CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Mười Một. Released 2017, Tháng Một |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 152 x 75 x 7.5 mm (5.98 x 2.95 x 0.30 in) |
| Khối lượng | 169 g (5.96 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | OLED |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~534 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
| Chipset | Kirin 960 (16 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Mali-G71 MP8 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 256GB 6GB RAM |
| Camera sau | Dual | 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF, OIS 20 MP B/W, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.7" |
| Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
| Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| NFC | Yes |
| Infrared port | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 22.5W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Graphite Black |
| Giá | About 920 EUR |