Thông số kỹ thuật Huawei Mate 9

Huawei Mate 9

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
    190g, 7.9mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 9.0, EMUI 9.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.9"
    1080x1920 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Kirin 960
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (MHA-L29 model only)
  CDMA 800 / 1900 - MHA-L29
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - MHA-L29, MHA-L09
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA - MHA-L29
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - MHA-L29
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40 - MHA-L09
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 156.9 x 78.9 x 7.9 mm (6.18 x 3.11 x 0.31 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.9 inches, 96.0 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~373 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipset Kirin 960 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71 MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
Camera sau Dual 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF, OIS
20 MP B/W, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.7"
Features Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Agate Red, Topaz Blue, Space Gray, Moonlight Silver, Champagne Gold, Mocha Brown, Ceramic White, Black, Obsidian Black
Models MHA-L29, MHA-L09, MHA-AL00
Giá About 320 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2637
Basemark X: 36519
Display Contrast ratio: 1622 (nominal), 3.680 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 83dB / Noise 74dB / Ring 85dB
Audio quality Noise -92.2dB / Crosstalk -93.3dB
Battery life
Endurance rating 82h