Thông số kỹ thuật Huawei Mate 8
- Phát hành 2015, Tháng Mười Một
185g, 7.9mm (độ dày)
Android 6.0, up to 7.0, EMUI 4
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 3/4GB RAM
Kirin 950
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (optional) |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - NXT-L29, NXT-L09 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 38, 39, 40 - NXT-L29 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40 - NXT-L09 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 157.1 x 80.6 x 7.9 mm (6.19 x 3.17 x 0.31 in) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
SIM | Nano-SIM - NXT-L09 Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - NXT-L29 |
Màn hình | Loại | IPS-NEO LCD |
Kích thước | 6.0 inches, 98.7 cm2 (~78.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~368 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4 |
Chipset | Kirin 950 (16 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53) |
GPU | Mali-T880 MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/2.8", PDAF, OIS |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4, 26mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W, 37% in 30 min (advertised) |
Stand-by | Up to 528 h (3G) |
Music play | Up to 98 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Champagne Gold, Moonlight Silver, Space Gray, Mocha Brown |
Models | NXT-AL10, NXT-CL00, NXT-DL00, NXT-TL00, NXT-L09, NXT-L29 |
SAR | 1.49 W/kg (head) 0.32 W/kg (body) |
SAR EU | 1.46 W/kg (head) 0.21 W/kg (body) |
Giá | About 300 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 2017Basemark X: 15593 |
Display | Contrast ratio: 1361:1 (nominal), 2.949 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 67dB / Noise 65dB / Ring 66dB |
Audio quality | Noise -97.8dB / Crosstalk -97.3dB |
Battery life | |