Thông số kỹ thuật Huawei Mate 50 Pro
- Phát hành 2022, Tháng Chín 28
205g / 209g, 8.5mm (độ dày)
EMUI 13; HarmonyOS 3.0
256GB/512GB lưu trữ, NM - 6.74"
1212x2616 pixels
- 64MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 8+ 4G Gen 1
- 4700mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1x |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Chín 06 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 28 |
Tổng thể | Kích thước | 162.1 x 75.5 x 8.5 mm (6.38 x 2.97 x 0.33 in) |
Khối lượng | 205 g / 209 g (7.23 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | OLED, 1B colors, 120Hz |
Kích thước | 6.74 inches, 111.8 cm2 (~91.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1212 x 2616 pixels, 19.5:9 ratio (~428 ppi density) |
Chất liệu | Huawei Kunlun Glass |
Nền tảng | OS | EMUI 13 (International); HarmonyOS 3.0 (China) |
Chipset | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ 4G Gen 1 (4 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510) |
GPU | Adreno 730 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm (wide), PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.5, 90mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 13 MP, f/2.4, 18mm (ultrawide) TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |
Features | HDR, panorama |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| 32-bit/384kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go, Display Port 1.2 |
Đặc trưng | Cảm biến | Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum |
| BDS Satellite Message (sending only) |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4700 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 66W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 5W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Purple, Orange |
Models | DCO-AL00, DCO-LX9 |
Giá | $ 1,262.99 |