Thông số kỹ thuật Huawei Mate 40 Pro

Huawei Mate 40 Pro

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Một 01
    212g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, NM
  • 6.76"
    1344x2772 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 9000 5G
  • 4400mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Một 01
Tổng thể Kích thước 162.9 x 75.5 x 9.1 mm (Glass) / 9.5mm (Leather)
Khối lượng 212 g (7.48 oz)
Chất liệu Glass front, glass back or eco leather back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM), Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by), Dual SIM (one Nano-SIM, one eSIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant
Màn hình Loại OLED, HDR10, 90Hz
Kích thước 6.76 inches, 115.7 cm2 (~94.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1344 x 2772 pixels, 18.5:9 ratio (~456 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
Chipset Kirin 9000 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G78 MP24
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, multi-directional PDAF, Laser AF
12 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom
20 MP, f/1.8, 18mm (ultrawide), PDAF
Features Leica optics, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS
Camera trước Dual 13 MP, f/2.4, 18mm (ultrawide)
TOF 3D, (depth/biometrics sensor)
Features HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4400 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W
Fast wireless charging 50W
Reverse wireless charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Mystic Silver, White, Black, Green, Yellow
Models NOH-NX9, NOH-AN00
Giá About 790 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 686835 (v8)
GeekBench: 3704 (v5.1)
GFXBench: 43fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.9 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 97h