Thông số kỹ thuật Huawei Mate 40

Huawei Mate 40

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21
    188g (Glass) / 184g (Leather), 8.8mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
    128GB/256GB lưu trữ, NM
  • 6.5"
    1080x2376 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 9000E 5G
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 21
Tổng thể Kích thước 158.6 x 72.5 x 8.8 mm (Glass) / 9.2mm (Leather)
Khối lượng 188 g (Glass) / 184 g (Leather) (6.49 oz)
Chất liệu Glass front, glass back or eco leather back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại OLED, HDR10, 90Hz
Kích thước 6.5 inches, 102.7 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~402 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
Chipset Kirin 9000E 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G78 MP22
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, multi-directional PDAF, Laser AF
8 MP, f/2.4, 85mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom
16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide)
Features Leica optics, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 13 MP, f/2.4, 18mm (ultrawide)
Features HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/384kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W
Fast wireless charging 40W
Reverse charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Silver, White, Black, Green, Yellow
Models OCE-AN10
Giá About 630 EUR