Thông số kỹ thuật Huawei Mate 30 5G
- Phát hành 2019, Tháng Mười
196g, 8.4mm (độ dày)
Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
128GB/256GB lưu trữ, NM - 6.62"
1080x2340 pixels
- 40MP
2160p
- 6/8GB RAM
Kirin 990 5G
- 4200mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 41, 77, 78, 79 NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G (2+ Gbps DL) |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Chín |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Mười |
Tổng thể | Kích thước | 160.8 x 76.1 x 8.4 mm (6.33 x 3.00 x 0.33 in) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Chất liệu | Glass front, glass back, aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP53, dust and splash resistant |
Màn hình | Loại | OLED, HDR10 |
Kích thước | 6.62 inches, 107.6 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~389 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, EMUI 10, no Google Play Services |
Chipset | Kirin 990 5G (7 nm+) |
CPU | Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G76 MP16 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 3.0 |
Camera sau | Triple | 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.54", PDAF, Laser AF 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 3x optical zoom 16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide) |
Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước | Dual | 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/384kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, aptX HD, LE |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 40W Fast wireless charging 27W Reverse wireless charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Space Silver, Cosmic Purple, Emerald Green, Orange, Forest Green |
Models | TAS-AN00, TAS-TN00 |
Giá | About 650 EUR |