Thông số kỹ thuật Huawei Mate 20 Pro
- Phát hành 2018, Tháng Mười 31
189g, 8.6mm (độ dày)
Android 9.0, EMUI 9.1
128GB/256GB lưu trữ, NM - 6.39"
1440x3120 pixels
- 40MP
2160p
- 6/8GB RAM
Kirin 980
- 4200mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
LYA-L09
LYA-L29
LYA-L0C
LYA-AL00 6 GB RAM
LYA-AL00 8 GB RAM
LYA-AL10
LYA-TL00 6 GB RAM
LYA-TL00 8 GB RAM
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat21 1400/200 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Mười 16 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Mười 31 |
Tổng thể | Kích thước | 157.8 x 72.3 x 8.6 mm (6.21 x 2.85 x 0.34 in) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 2m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | OLED, HDR10 |
Kích thước | 6.39 inches, 100.2 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~538 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
Chipset | Kirin 980 (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G76 MP10 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Triple | 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF, Laser AF 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 3x optical zoom 20 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.7", PDAF |
Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps |
Camera trước | Single | 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| 32-bit/384kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 40W, 70% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 15W Reverse wireless charging 2.5W |
Thông tin chung | Màu sắc | Emerald Green, Midnight Blue, Twilight, Pink Gold, Black |
Models | LYA-L09, LYA-L29, LYA-AL00, LYA-AL10, LYA-TL00, LYA-L0C |
Giá | About 800 EUR |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 273913 (v7), 391046 (v8) GeekBench: 9712 (v4.4) GFXBench: 17fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 254000:1 (nominal), 4.965 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | -28.9 LUFS (Average) |
Audio quality | Noise -87.7dB / Crosstalk -87.8dB |
Battery life | |