Thông số kỹ thuật Huawei Mate 20 lite

Huawei Mate 20 lite

  • Phát hành 2018, Tháng Chín
    172g, 7.6mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 10, EMUI 10.0
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 20MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 710
  • 3750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (SNE-LX1 DS, SNE-LX3 DS, INE-LX2)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SNE-LX1, SNE-LX3
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - SNE-LX2
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20 - SNE-LX1
  1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 38, 40, 41 - SNE-LX2, INE-LX2
  2, 4, 5, 7, 12, 17, 28 - SNE-LX3
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Tám
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 158.3 x 75.3 x 7.6 mm (6.23 x 2.96 x 0.30 in)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, EMUI 10.0
Chipset Kirin 710 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 20 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
2 MP, depth sensor
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (SNE-LX1 only)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3750 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Sapphire Blue, Black, Platinum gold
Models SNE-AL00, SNE-LX1, SNE-LX2, SNE-LX3, INE-LX2
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 136583 (v7)
GeekBench: 5574 (v4.4)
GFXBench: 6.7fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1470:1 (nominal), 3.051 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 70dB / Ring 84dB
Audio quality Noise -94.7dB / Crosstalk -73.1dB
Battery life
Endurance rating 97h