Thông số kỹ thuật Huawei Mate 10 Lite

Huawei Mate 10 Lite

  • Phát hành 2017, Tháng Mười Một
    164g, 7.5mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 8.0, EMUI 5.1
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.9"
    1080x2160 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 659
  • 3340mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
  1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Mười
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Mười Một
Tổng thể Kích thước 156.2 x 75.2 x 7.5 mm (6.15 x 2.96 x 0.30 in)
Khối lượng 164 g (5.78 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.9 inches, 89.8 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 5.1
Chipset Kirin 659 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T830 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/2.2, 27mm (wide), PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 13 MP, f/2.0, 26mm (wide)
2 MP, depth sensor
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3340 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Graphite Black, Prestige Gold, Aurora Blue
Models RNE-L21, RNE-L22, RNE-L01, RNE-L02, RNE-L11, RNE-L23, RNE-L03, RNE-AL00
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 3603 (v4.4)
GFXBench: 2.7fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1852:1 (nominal), 2.654 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 71dB / Ring 84dB
Audio quality Noise -89.2dB / Crosstalk -83.8dB
Battery life
Endurance rating 76h