Thông số kỹ thuật Huawei Impulse 4G
- Phát hành 2011, Tháng Chín
130g, 11.6mm (độ dày)
Android 2.2
512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.8"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
MSM7230
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Chín. Released 2011, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 120 x 65 x 11.6 mm (4.72 x 2.56 x 0.46 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 3.8 inches, 41.1 cm2 (~52.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~246 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm MSM7230 |
CPU | 800 MHz Scorpion |
GPU | Adreno 205 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 80 EUR |