Thông số kỹ thuật Huawei IDEOS S7 Slim CDMA
Huawei IDEOS S7 Slim CDMA
- Phát hành 2011, Q3
440g, 12.5mm (độ dày)
Android 2.2
microSDHC slot - 7.0"
480x800 pixels
- 3MP
480p
-
- 3250mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Hai. Released 2011, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 200 x 109.5 x 12.5 mm (7.87 x 4.31 x 0.49 in) |
Khối lượng | 440 g (14.11 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 7.0 inches, 139.5 cm2 (~63.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~133 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | w480p |
Camera trước | Single | Yes |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Browser | HTML, Adobe Flash |
| HDMI port MP3/WAV/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 3250 mAh battery |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 210 EUR |