Thông số kỹ thuật Huawei IDEOS S7
- Phát hành 2010, Q1
500g, 15.5mm (độ dày)
Android 2.1, up to 2.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
480x800 pixels
- 2MP
Video recorder
- 256MB RAM
Snapdragon S1
- 2200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Một. Released 2010, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 209 x 108 x 15.5 mm (8.23 x 4.25 x 0.61 in) |
Khối lượng | 500 g (1.10 lb) |
SIM | Mini-SIM |
| Built-in kickstand Optical trackpad |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
Kích thước | 7.0 inches, 139.5 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~133 ppi density) |
| Dedicated call/end keys |
Nền tảng | OS | Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1 |
CPU | 1.0 GHz Scorpion |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 256MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | HTML |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Ion 2200 mAh battery |
Stand-by | Up to 168 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 70 EUR |