Thông số kỹ thuật Huawei G9 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Tám
160g, 7.3mm (độ dày)
Android 6.0, EMUI 4.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 16MP
2160p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 625
- 3340mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Tám. Released 2016, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151.8 x 75.7 x 7.3 mm (5.98 x 2.98 x 0.29 in) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, OIS |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent) |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3340 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Gold |
Models | MLA-UL00, MLA-TL10 |
Giá | About 280 EUR |