Thông số kỹ thuật Huawei G8

Huawei G8

  • Phát hành 2015, Tháng Mười
    167, 7.5mm (độ dày)
    Android 5.1, up to 6.0, EMUI 3.1
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 615
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS Yes
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Bảy. Released 2015, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 152 x 76.5 x 7.5 mm (5.98 x 3.01 x 0.30 in)
Khối lượng 167 (5.89 oz)
SIM Hybrid Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF, OIS
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4, 22mm (wide)
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold
Models RIO-AL00
Giá About 330 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 291
Basemark X: 5147
Display Contrast ratio: 1034 (nominal), 2.47(sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 72dB
Battery life
Endurance rating 71h