Thông số kỹ thuật Huawei G7300
- Phát hành 2011, Tháng Mười Một
110g, 11.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
40MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
480p
-
MT6236
- 1300mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116.5 x 60 x 11.5 mm (4.59 x 2.36 x 0.45 in) |
Khối lượng | 110 g (3.88 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Mediatek MT6236 |
CPU | 312 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Games | Yes |
Java | Yes |
| SNS applications MP3/WAV/AAC+ player MP4/H.263 player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1300 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 90 EUR |