Thông số kỹ thuật Huawei G7206
- Phát hành 2011
89g, 11.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 1050mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2011, Q2. Released 2011 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 56 x 11.3 mm (4.17 x 2.20 x 0.44 in) |
Khối lượng | 89 g (3.14 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
Nền tảng | CPU | MT 6253 chipset |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 1MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| ATV tuner SNS applications MP3/MP4 player Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1050 mAh battery |
Stand-by | Up to 500 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Pink, Orange, Green |
Giá | About 70 EUR |