Thông số kỹ thuật Huawei G7010

Huawei G7010

  • Phát hành 2011
    100g, 10.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Một. Released 2011
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 55 x 10.9 mm (4.13 x 2.17 x 0.43 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes
 SNS integration
MP3/MP4 player
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Pink
Giá About 70 EUR