Thông số kỹ thuật Huawei G7005
- Phát hành 2012, Tháng Chín
75g, 14.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 1.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 1900 |
| GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười Một. Released 2012, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 93 x 51 x 14.2 mm (3.66 x 2.01 x 0.56 in) |
Khối lượng | 75 g (2.65 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | 176x144 |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Games | Yes |
Java | Yes |
| SNS applications MP3/WAV/AAC+ player MP4/H.263 player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 600 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 70 EUR |